--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ handing over chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chúc
:
To tiltđầu cán cân chúc xuốngthe end of the balance-beam tiltedmáy bay chúc xuốngthe plane had its head tilted, the plane dived
+
junta
:
hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở Tây ban nha, Y)
+
field marshal
:
(quân sự) thống chế; đại nguyên soái
+
onhanger
:
người đi sau, người đi theo, người phụ thuộc, người hay bám
+
ballot-box
:
hòm phiếu